Class schedule for first semester, may submit to few changes before final version though, oh and my Unikey is acting up so English.
Day | Period | Subject | Unit | Time | Room |
2 | 1 | KT an toàn trong MT làm việc đặc biệt | 30 | 3-11,13 | B221 |
2 | Kỹ thuật an toàn XD | 45 | 3-11,13-18 | B231 | |
3 | 1 | KT an toàn thiết bị áp lực | 30 | 3-11,13 | B401 |
2 | KT an toàn cơ khí | 30 | 3-11,13 | B401 | |
4 | 2 | Đồ án đo đạc môi trường LĐ | 30 | ||
2 | Đồ án kỹ thuật an toàn | 30 | |||
3 | Thực hành sơ cấp cứu | 30 | 3 – 8 | B201 | |
4 | Thực hành sơ cấp cứun | 30 | 3 – 8 | B201 | |
5 | 1 | Kỹ thuật xử lý ô nhiễm MT nước thải & chất thải rắn | 430 | 3-11,13 | B403 |
2 | KT an toàn thiết bị nâng vận chuyển | 430 | 3-11,13 | B403 | |
6 | 1 | Kỹ thuật an toàn điện | 60 | 3-11,13 | B401 |
2 | KT an toàn hóa chất | 30 | 3-11,13 | B401 | |
7 |
Trả lời